Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 0,1276 | Fdj 0,1319 | 1,95% |
3 tháng | Fdj 0,1276 | Fdj 0,1357 | 3,43% |
1 năm | Fdj 0,1276 | Fdj 0,1410 | 2,67% |
2 năm | Fdj 0,1232 | Fdj 0,1452 | 8,03% |
3 năm | Fdj 0,1232 | Fdj 0,1603 | 19,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Franc Djibouti (DJF) |
₩ 100 | Fdj 12,902 |
₩ 500 | Fdj 64,508 |
₩ 1.000 | Fdj 129,02 |
₩ 2.500 | Fdj 322,54 |
₩ 5.000 | Fdj 645,08 |
₩ 10.000 | Fdj 1.290,16 |
₩ 25.000 | Fdj 3.225,40 |
₩ 50.000 | Fdj 6.450,79 |
₩ 100.000 | Fdj 12.902 |
₩ 500.000 | Fdj 64.508 |
₩ 1.000.000 | Fdj 129.016 |
₩ 2.500.000 | Fdj 322.540 |
₩ 5.000.000 | Fdj 645.079 |
₩ 10.000.000 | Fdj 1.290.158 |
₩ 50.000.000 | Fdj 6.450.791 |