Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 2,4656 | ₸ 2,5250 | 0,99% |
3 tháng | ₸ 2,4656 | ₸ 2,5491 | 1,45% |
1 năm | ₸ 2,4656 | ₸ 2,7077 | 1,46% |
2 năm | ₸ 2,3250 | ₸ 2,7440 | 2,13% |
3 năm | ₸ 2,3250 | ₸ 2,9684 | 3,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Fdj 1 | ₸ 2,4964 |
Fdj 5 | ₸ 12,482 |
Fdj 10 | ₸ 24,964 |
Fdj 25 | ₸ 62,409 |
Fdj 50 | ₸ 124,82 |
Fdj 100 | ₸ 249,64 |
Fdj 250 | ₸ 624,09 |
Fdj 500 | ₸ 1.248,19 |
Fdj 1.000 | ₸ 2.496,38 |
Fdj 5.000 | ₸ 12.482 |
Fdj 10.000 | ₸ 24.964 |
Fdj 25.000 | ₸ 62.409 |
Fdj 50.000 | ₸ 124.819 |
Fdj 100.000 | ₸ 249.638 |
Fdj 500.000 | ₸ 1.248.189 |