Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 0,3949 | Fdj 0,4056 | 2,06% |
3 tháng | Fdj 0,3923 | Fdj 0,4056 | 1,76% |
1 năm | Fdj 0,3693 | Fdj 0,4056 | 0,99% |
2 năm | Fdj 0,3644 | Fdj 0,4301 | 0,32% |
3 năm | Fdj 0,3369 | Fdj 0,4301 | 2,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Franc Djibouti (DJF) |
₸ 10 | Fdj 4,0383 |
₸ 50 | Fdj 20,192 |
₸ 100 | Fdj 40,383 |
₸ 250 | Fdj 100,96 |
₸ 500 | Fdj 201,92 |
₸ 1.000 | Fdj 403,83 |
₸ 2.500 | Fdj 1.009,59 |
₸ 5.000 | Fdj 2.019,17 |
₸ 10.000 | Fdj 4.038,34 |
₸ 50.000 | Fdj 20.192 |
₸ 100.000 | Fdj 40.383 |
₸ 250.000 | Fdj 100.959 |
₸ 500.000 | Fdj 201.917 |
₸ 1.000.000 | Fdj 403.834 |
₸ 5.000.000 | Fdj 2.019.171 |