Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 1,6675 | රු 1,7011 | 0,04% |
3 tháng | රු 1,6675 | රු 1,7587 | 3,66% |
1 năm | රු 1,6244 | රු 1,8682 | 1,12% |
2 năm | රු 1,6244 | රු 2,0855 | 17,45% |
3 năm | රු 1,1077 | රු 2,0934 | 52,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Fdj 1 | රු 1,6863 |
Fdj 5 | රු 8,4313 |
Fdj 10 | රු 16,863 |
Fdj 25 | රු 42,157 |
Fdj 50 | රු 84,313 |
Fdj 100 | රු 168,63 |
Fdj 250 | රු 421,57 |
Fdj 500 | රු 843,13 |
Fdj 1.000 | රු 1.686,26 |
Fdj 5.000 | රු 8.431,32 |
Fdj 10.000 | රු 16.863 |
Fdj 25.000 | රු 42.157 |
Fdj 50.000 | රු 84.313 |
Fdj 100.000 | රු 168.626 |
Fdj 500.000 | රු 843.132 |