Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / LKR Đảo
Fdj
=
රු
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 1,6675 රු 1,7011 0,04%
3 tháng රු 1,6675 රු 1,7587 3,66%
1 năm රු 1,6244 රු 1,8682 1,12%
2 năm රු 1,6244 රු 2,0855 17,45%
3 năm රු 1,1077 රු 2,0934 52,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Rupee Sri Lanka (LKR)
Fdj 1රු 1,6863
Fdj 5රු 8,4313
Fdj 10රු 16,863
Fdj 25රු 42,157
Fdj 50රු 84,313
Fdj 100රු 168,63
Fdj 250රු 421,57
Fdj 500රු 843,13
Fdj 1.000රු 1.686,26
Fdj 5.000රු 8.431,32
Fdj 10.000රු 16.863
Fdj 25.000රු 42.157
Fdj 50.000රු 84.313
Fdj 100.000රු 168.626
Fdj 500.000රු 843.132