Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / DJF Đảo
රු
=
Fdj
14/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 0,5879 Fdj 0,5997 0,26%
3 tháng Fdj 0,5686 Fdj 0,5997 4,46%
1 năm Fdj 0,5353 Fdj 0,6156 5,28%
2 năm Fdj 0,4795 Fdj 0,6156 19,95%
3 năm Fdj 0,4777 Fdj 0,9034 34,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Franc Djibouti (DJF)
රු 1Fdj 0,5940
රු 5Fdj 2,9698
රු 10Fdj 5,9395
රු 25Fdj 14,849
රු 50Fdj 29,698
රු 100Fdj 59,395
රු 250Fdj 148,49
රු 500Fdj 296,98
රු 1.000Fdj 593,95
රු 5.000Fdj 2.969,77
රු 10.000Fdj 5.939,54
රු 25.000Fdj 14.849
රු 50.000Fdj 29.698
රු 100.000Fdj 59.395
රු 500.000Fdj 296.977