Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 0,5879 | Fdj 0,5997 | 0,26% |
3 tháng | Fdj 0,5686 | Fdj 0,5997 | 4,46% |
1 năm | Fdj 0,5353 | Fdj 0,6156 | 5,28% |
2 năm | Fdj 0,4795 | Fdj 0,6156 | 19,95% |
3 năm | Fdj 0,4777 | Fdj 0,9034 | 34,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Franc Djibouti (DJF) |
රු 1 | Fdj 0,5940 |
රු 5 | Fdj 2,9698 |
රු 10 | Fdj 5,9395 |
රු 25 | Fdj 14,849 |
රු 50 | Fdj 29,698 |
රු 100 | Fdj 59,395 |
රු 250 | Fdj 148,49 |
රු 500 | Fdj 296,98 |
රු 1.000 | Fdj 593,95 |
රු 5.000 | Fdj 2.969,77 |
රු 10.000 | Fdj 5.939,54 |
රු 25.000 | Fdj 14.849 |
රු 50.000 | Fdj 29.698 |
රු 100.000 | Fdj 59.395 |
රු 500.000 | Fdj 296.977 |