Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,3186 | ден 0,3253 | 1,70% |
3 tháng | ден 0,3169 | ден 0,3259 | 0,77% |
1 năm | ден 0,3080 | ден 0,3302 | 0,39% |
2 năm | ден 0,3080 | ден 0,3598 | 3,11% |
3 năm | ден 0,2828 | ден 0,3598 | 12,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Denar Macedonia (MKD) |
Fdj 10 | ден 3,1929 |
Fdj 50 | ден 15,965 |
Fdj 100 | ден 31,929 |
Fdj 250 | ден 79,823 |
Fdj 500 | ден 159,65 |
Fdj 1.000 | ден 319,29 |
Fdj 2.500 | ден 798,23 |
Fdj 5.000 | ден 1.596,46 |
Fdj 10.000 | ден 3.192,92 |
Fdj 50.000 | ден 15.965 |
Fdj 100.000 | ден 31.929 |
Fdj 250.000 | ден 79.823 |
Fdj 500.000 | ден 159.646 |
Fdj 1.000.000 | ден 319.292 |
Fdj 5.000.000 | ден 1.596.459 |