Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / MKD Đảo
Fdj
=
ден
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,3186 ден 0,3253 1,70%
3 tháng ден 0,3169 ден 0,3259 0,77%
1 năm ден 0,3080 ден 0,3302 0,39%
2 năm ден 0,3080 ден 0,3598 3,11%
3 năm ден 0,2828 ден 0,3598 12,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Denar Macedonia (MKD)
Fdj 10ден 3,1929
Fdj 50ден 15,965
Fdj 100ден 31,929
Fdj 250ден 79,823
Fdj 500ден 159,65
Fdj 1.000ден 319,29
Fdj 2.500ден 798,23
Fdj 5.000ден 1.596,46
Fdj 10.000ден 3.192,92
Fdj 50.000ден 15.965
Fdj 100.000ден 31.929
Fdj 250.000ден 79.823
Fdj 500.000ден 159.646
Fdj 1.000.000ден 319.292
Fdj 5.000.000ден 1.596.459