Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / DJF Đảo
ден
=
Fdj
14/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 3,0681 Fdj 3,1135 1,30%
3 tháng Fdj 3,0681 Fdj 3,1560 0,58%
1 năm Fdj 3,0282 Fdj 3,2472 0,66%
2 năm Fdj 2,7793 Fdj 3,2472 3,45%
3 năm Fdj 2,7793 Fdj 3,5367 11,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Franc Djibouti (DJF)
ден 1Fdj 3,1243
ден 5Fdj 15,622
ден 10Fdj 31,243
ден 25Fdj 78,109
ден 50Fdj 156,22
ден 100Fdj 312,43
ден 250Fdj 781,09
ден 500Fdj 1.562,17
ден 1.000Fdj 3.124,34
ден 5.000Fdj 15.622
ден 10.000Fdj 31.243
ден 25.000Fdj 78.109
ден 50.000Fdj 156.217
ден 100.000Fdj 312.434
ден 500.000Fdj 1.562.172