Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / MXN Đảo
Fdj
=
Mex$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,09393 Mex$ 0,09775 1,63%
3 tháng Mex$ 0,09168 Mex$ 0,09775 2,12%
1 năm Mex$ 0,09168 Mex$ 0,1035 5,74%
2 năm Mex$ 0,09168 Mex$ 0,1176 16,09%
3 năm Mex$ 0,09168 Mex$ 0,1229 15,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Peso Mexico (MXN)
Fdj 100Mex$ 9,3453
Fdj 500Mex$ 46,726
Fdj 1.000Mex$ 93,453
Fdj 2.500Mex$ 233,63
Fdj 5.000Mex$ 467,26
Fdj 10.000Mex$ 934,53
Fdj 25.000Mex$ 2.336,32
Fdj 50.000Mex$ 4.672,63
Fdj 100.000Mex$ 9.345,26
Fdj 500.000Mex$ 46.726
Fdj 1.000.000Mex$ 93.453
Fdj 2.500.000Mex$ 233.632
Fdj 5.000.000Mex$ 467.263
Fdj 10.000.000Mex$ 934.526
Fdj 50.000.000Mex$ 4.672.632