Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,09393 | Mex$ 0,09775 | 1,63% |
3 tháng | Mex$ 0,09168 | Mex$ 0,09775 | 2,12% |
1 năm | Mex$ 0,09168 | Mex$ 0,1035 | 5,74% |
2 năm | Mex$ 0,09168 | Mex$ 0,1176 | 16,09% |
3 năm | Mex$ 0,09168 | Mex$ 0,1229 | 15,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Peso Mexico (MXN) |
Fdj 100 | Mex$ 9,3453 |
Fdj 500 | Mex$ 46,726 |
Fdj 1.000 | Mex$ 93,453 |
Fdj 2.500 | Mex$ 233,63 |
Fdj 5.000 | Mex$ 467,26 |
Fdj 10.000 | Mex$ 934,53 |
Fdj 25.000 | Mex$ 2.336,32 |
Fdj 50.000 | Mex$ 4.672,63 |
Fdj 100.000 | Mex$ 9.345,26 |
Fdj 500.000 | Mex$ 46.726 |
Fdj 1.000.000 | Mex$ 93.453 |
Fdj 2.500.000 | Mex$ 233.632 |
Fdj 5.000.000 | Mex$ 467.263 |
Fdj 10.000.000 | Mex$ 934.526 |
Fdj 50.000.000 | Mex$ 4.672.632 |