Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 10,230 | Fdj 10,710 | 1,12% |
3 tháng | Fdj 10,230 | Fdj 10,908 | 1,73% |
1 năm | Fdj 9,6661 | Fdj 10,908 | 4,73% |
2 năm | Fdj 8,5006 | Fdj 10,908 | 19,84% |
3 năm | Fdj 8,1354 | Fdj 10,908 | 18,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Franc Djibouti (DJF) |
Mex$ 1 | Fdj 10,546 |
Mex$ 5 | Fdj 52,730 |
Mex$ 10 | Fdj 105,46 |
Mex$ 25 | Fdj 263,65 |
Mex$ 50 | Fdj 527,30 |
Mex$ 100 | Fdj 1.054,60 |
Mex$ 250 | Fdj 2.636,49 |
Mex$ 500 | Fdj 5.272,98 |
Mex$ 1.000 | Fdj 10.546 |
Mex$ 5.000 | Fdj 52.730 |
Mex$ 10.000 | Fdj 105.460 |
Mex$ 25.000 | Fdj 263.649 |
Mex$ 50.000 | Fdj 527.298 |
Mex$ 100.000 | Fdj 1.054.596 |
Mex$ 500.000 | Fdj 5.272.982 |