Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / DJF Đảo
Mex$
=
Fdj
15/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 10,230 Fdj 10,710 1,12%
3 tháng Fdj 10,230 Fdj 10,908 1,73%
1 năm Fdj 9,6661 Fdj 10,908 4,73%
2 năm Fdj 8,5006 Fdj 10,908 19,84%
3 năm Fdj 8,1354 Fdj 10,908 18,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Franc Djibouti (DJF)
Mex$ 1Fdj 10,546
Mex$ 5Fdj 52,730
Mex$ 10Fdj 105,46
Mex$ 25Fdj 263,65
Mex$ 50Fdj 527,30
Mex$ 100Fdj 1.054,60
Mex$ 250Fdj 2.636,49
Mex$ 500Fdj 5.272,98
Mex$ 1.000Fdj 10.546
Mex$ 5.000Fdj 52.730
Mex$ 10.000Fdj 105.460
Mex$ 25.000Fdj 263.649
Mex$ 50.000Fdj 527.298
Mex$ 100.000Fdj 1.054.596
Mex$ 500.000Fdj 5.272.982