Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / MYR Đảo
Fdj
=
RM
17/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,02635 RM 0,02696 2,26%
3 tháng RM 0,02632 RM 0,02699 2,13%
1 năm RM 0,02537 RM 0,02699 3,50%
2 năm RM 0,02388 RM 0,02699 7,30%
3 năm RM 0,02311 RM 0,02699 14,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Ringgit Malaysia (MYR)
Fdj 100RM 2,6345
Fdj 500RM 13,172
Fdj 1.000RM 26,345
Fdj 2.500RM 65,862
Fdj 5.000RM 131,72
Fdj 10.000RM 263,45
Fdj 25.000RM 658,62
Fdj 50.000RM 1.317,23
Fdj 100.000RM 2.634,47
Fdj 500.000RM 13.172
Fdj 1.000.000RM 26.345
Fdj 2.500.000RM 65.862
Fdj 5.000.000RM 131.723
Fdj 10.000.000RM 263.447
Fdj 50.000.000RM 1.317.234