Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,02635 | RM 0,02696 | 2,26% |
3 tháng | RM 0,02632 | RM 0,02699 | 2,13% |
1 năm | RM 0,02537 | RM 0,02699 | 3,50% |
2 năm | RM 0,02388 | RM 0,02699 | 7,30% |
3 năm | RM 0,02311 | RM 0,02699 | 14,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Fdj 100 | RM 2,6345 |
Fdj 500 | RM 13,172 |
Fdj 1.000 | RM 26,345 |
Fdj 2.500 | RM 65,862 |
Fdj 5.000 | RM 131,72 |
Fdj 10.000 | RM 263,45 |
Fdj 25.000 | RM 658,62 |
Fdj 50.000 | RM 1.317,23 |
Fdj 100.000 | RM 2.634,47 |
Fdj 500.000 | RM 13.172 |
Fdj 1.000.000 | RM 26.345 |
Fdj 2.500.000 | RM 65.862 |
Fdj 5.000.000 | RM 131.723 |
Fdj 10.000.000 | RM 263.447 |
Fdj 50.000.000 | RM 1.317.234 |