Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / DJF Đảo
RM
=
Fdj
02/05/2024 5:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 37,087 Fdj 37,498 0,27%
3 tháng Fdj 37,045 Fdj 37,995 1,06%
1 năm Fdj 37,045 Fdj 40,054 6,37%
2 năm Fdj 37,045 Fdj 41,871 8,35%
3 năm Fdj 37,045 Fdj 43,556 13,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Franc Djibouti (DJF)
RM 1Fdj 37,278
RM 5Fdj 186,39
RM 10Fdj 372,78
RM 25Fdj 931,94
RM 50Fdj 1.863,88
RM 100Fdj 3.727,76
RM 250Fdj 9.319,40
RM 500Fdj 18.639
RM 1.000Fdj 37.278
RM 5.000Fdj 186.388
RM 10.000Fdj 372.776
RM 25.000Fdj 931.940
RM 50.000Fdj 1.863.881
RM 100.000Fdj 3.727.762
RM 500.000Fdj 18.638.810