Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 37,087 | Fdj 37,498 | 0,27% |
3 tháng | Fdj 37,045 | Fdj 37,995 | 1,06% |
1 năm | Fdj 37,045 | Fdj 40,054 | 6,37% |
2 năm | Fdj 37,045 | Fdj 41,871 | 8,35% |
3 năm | Fdj 37,045 | Fdj 43,556 | 13,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Franc Djibouti (DJF) |
RM 1 | Fdj 37,278 |
RM 5 | Fdj 186,39 |
RM 10 | Fdj 372,78 |
RM 25 | Fdj 931,94 |
RM 50 | Fdj 1.863,88 |
RM 100 | Fdj 3.727,76 |
RM 250 | Fdj 9.319,40 |
RM 500 | Fdj 18.639 |
RM 1.000 | Fdj 37.278 |
RM 5.000 | Fdj 186.388 |
RM 10.000 | Fdj 372.776 |
RM 25.000 | Fdj 931.940 |
RM 50.000 | Fdj 1.863.881 |
RM 100.000 | Fdj 3.727.762 |
RM 500.000 | Fdj 18.638.810 |