Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / NAD Đảo
Fdj
=
N$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,1026 N$ 0,1080 3,93%
3 tháng N$ 0,1026 N$ 0,1087 3,38%
1 năm N$ 0,09920 N$ 0,1137 5,27%
2 năm N$ 0,08603 N$ 0,1137 13,66%
3 năm N$ 0,07573 N$ 0,1137 29,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Đô la Namibia (NAD)
Fdj 100N$ 10,294
Fdj 500N$ 51,468
Fdj 1.000N$ 102,94
Fdj 2.500N$ 257,34
Fdj 5.000N$ 514,68
Fdj 10.000N$ 1.029,36
Fdj 25.000N$ 2.573,40
Fdj 50.000N$ 5.146,80
Fdj 100.000N$ 10.294
Fdj 500.000N$ 51.468
Fdj 1.000.000N$ 102.936
Fdj 2.500.000N$ 257.340
Fdj 5.000.000N$ 514.680
Fdj 10.000.000N$ 1.029.361
Fdj 50.000.000N$ 5.146.804