Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / DJF Đảo
N$
=
Fdj
16/05/2024 10:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 9,2552 Fdj 9,6773 3,62%
3 tháng Fdj 9,1977 Fdj 9,6773 3,27%
1 năm Fdj 8,7981 Fdj 10,081 3,68%
2 năm Fdj 8,7981 Fdj 11,624 12,74%
3 năm Fdj 8,7981 Fdj 13,204 23,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Franc Djibouti (DJF)
N$ 1Fdj 9,7122
N$ 5Fdj 48,561
N$ 10Fdj 97,122
N$ 25Fdj 242,80
N$ 50Fdj 485,61
N$ 100Fdj 971,22
N$ 250Fdj 2.428,04
N$ 500Fdj 4.856,08
N$ 1.000Fdj 9.712,15
N$ 5.000Fdj 48.561
N$ 10.000Fdj 97.122
N$ 25.000Fdj 242.804
N$ 50.000Fdj 485.608
N$ 100.000Fdj 971.215
N$ 500.000Fdj 4.856.077