Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 6,4591 | ₦ 8,4945 | 31,35% |
3 tháng | ₦ 6,4046 | ₦ 9,1344 | 0,69% |
1 năm | ₦ 2,5853 | ₦ 9,1344 | 227,71% |
2 năm | ₦ 2,3259 | ₦ 9,1344 | 263,08% |
3 năm | ₦ 2,2979 | ₦ 9,1344 | 265,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Naira Nigeria (NGN) |
Fdj 1 | ₦ 8,5552 |
Fdj 5 | ₦ 42,776 |
Fdj 10 | ₦ 85,552 |
Fdj 25 | ₦ 213,88 |
Fdj 50 | ₦ 427,76 |
Fdj 100 | ₦ 855,52 |
Fdj 250 | ₦ 2.138,80 |
Fdj 500 | ₦ 4.277,61 |
Fdj 1.000 | ₦ 8.555,21 |
Fdj 5.000 | ₦ 42.776 |
Fdj 10.000 | ₦ 85.552 |
Fdj 25.000 | ₦ 213.880 |
Fdj 50.000 | ₦ 427.761 |
Fdj 100.000 | ₦ 855.521 |
Fdj 500.000 | ₦ 4.277.606 |