Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / NGN Đảo
Fdj
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,4591 8,4945 31,35%
3 tháng 6,4046 9,1344 0,69%
1 năm 2,5853 9,1344 227,71%
2 năm 2,3259 9,1344 263,08%
3 năm 2,2979 9,1344 265,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Naira Nigeria (NGN)
Fdj 1 8,5552
Fdj 5 42,776
Fdj 10 85,552
Fdj 25 213,88
Fdj 50 427,76
Fdj 100 855,52
Fdj 250 2.138,80
Fdj 500 4.277,61
Fdj 1.000 8.555,21
Fdj 5.000 42.776
Fdj 10.000 85.552
Fdj 25.000 213.880
Fdj 50.000 427.761
Fdj 100.000 855.521
Fdj 500.000 4.277.606