Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 0,1177 | Fdj 0,1548 | 23,86% |
3 tháng | Fdj 0,1095 | Fdj 0,1561 | 0,68% |
1 năm | Fdj 0,1095 | Fdj 0,3868 | 69,49% |
2 năm | Fdj 0,1095 | Fdj 0,4299 | 72,46% |
3 năm | Fdj 0,1095 | Fdj 0,4352 | 72,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Franc Djibouti (DJF) |
₦ 100 | Fdj 11,689 |
₦ 500 | Fdj 58,444 |
₦ 1.000 | Fdj 116,89 |
₦ 2.500 | Fdj 292,22 |
₦ 5.000 | Fdj 584,44 |
₦ 10.000 | Fdj 1.168,88 |
₦ 25.000 | Fdj 2.922,20 |
₦ 50.000 | Fdj 5.844,39 |
₦ 100.000 | Fdj 11.689 |
₦ 500.000 | Fdj 58.444 |
₦ 1.000.000 | Fdj 116.888 |
₦ 2.500.000 | Fdj 292.220 |
₦ 5.000.000 | Fdj 584.439 |
₦ 10.000.000 | Fdj 1.168.878 |
₦ 50.000.000 | Fdj 5.844.391 |