Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / NOK Đảo
Fdj
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,06017 kr 0,06246 2,42%
3 tháng kr 0,05841 kr 0,06246 2,13%
1 năm kr 0,05602 kr 0,06333 0,83%
2 năm kr 0,05278 kr 0,06333 10,54%
3 năm kr 0,04621 kr 0,06333 30,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Krone Na Uy (NOK)
Fdj 100kr 6,0435
Fdj 500kr 30,218
Fdj 1.000kr 60,435
Fdj 2.500kr 151,09
Fdj 5.000kr 302,18
Fdj 10.000kr 604,35
Fdj 25.000kr 1.510,89
Fdj 50.000kr 3.021,77
Fdj 100.000kr 6.043,54
Fdj 500.000kr 30.218
Fdj 1.000.000kr 60.435
Fdj 2.500.000kr 151.089
Fdj 5.000.000kr 302.177
Fdj 10.000.000kr 604.354
Fdj 50.000.000kr 3.021.772