Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,06017 | kr 0,06246 | 2,42% |
3 tháng | kr 0,05841 | kr 0,06246 | 2,13% |
1 năm | kr 0,05602 | kr 0,06333 | 0,83% |
2 năm | kr 0,05278 | kr 0,06333 | 10,54% |
3 năm | kr 0,04621 | kr 0,06333 | 30,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Krone Na Uy (NOK) |
Fdj 100 | kr 6,0435 |
Fdj 500 | kr 30,218 |
Fdj 1.000 | kr 60,435 |
Fdj 2.500 | kr 151,09 |
Fdj 5.000 | kr 302,18 |
Fdj 10.000 | kr 604,35 |
Fdj 25.000 | kr 1.510,89 |
Fdj 50.000 | kr 3.021,77 |
Fdj 100.000 | kr 6.043,54 |
Fdj 500.000 | kr 30.218 |
Fdj 1.000.000 | kr 60.435 |
Fdj 2.500.000 | kr 151.089 |
Fdj 5.000.000 | kr 302.177 |
Fdj 10.000.000 | kr 604.354 |
Fdj 50.000.000 | kr 3.021.772 |