Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / DJF Đảo
kr
=
Fdj
16/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 16,011 Fdj 16,516 2,16%
3 tháng Fdj 16,011 Fdj 17,119 2,25%
1 năm Fdj 15,789 Fdj 17,851 1,12%
2 năm Fdj 15,789 Fdj 18,947 9,06%
3 năm Fdj 15,789 Fdj 21,640 23,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Franc Djibouti (DJF)
kr 1Fdj 16,691
kr 5Fdj 83,453
kr 10Fdj 166,91
kr 25Fdj 417,26
kr 50Fdj 834,53
kr 100Fdj 1.669,05
kr 250Fdj 4.172,63
kr 500Fdj 8.345,26
kr 1.000Fdj 16.691
kr 5.000Fdj 83.453
kr 10.000Fdj 166.905
kr 25.000Fdj 417.263
kr 50.000Fdj 834.526
kr 100.000Fdj 1.669.052
kr 500.000Fdj 8.345.260