Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 16,011 | Fdj 16,516 | 2,16% |
3 tháng | Fdj 16,011 | Fdj 17,119 | 2,25% |
1 năm | Fdj 15,789 | Fdj 17,851 | 1,12% |
2 năm | Fdj 15,789 | Fdj 18,947 | 9,06% |
3 năm | Fdj 15,789 | Fdj 21,640 | 23,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Franc Djibouti (DJF) |
kr 1 | Fdj 16,691 |
kr 5 | Fdj 83,453 |
kr 10 | Fdj 166,91 |
kr 25 | Fdj 417,26 |
kr 50 | Fdj 834,53 |
kr 100 | Fdj 1.669,05 |
kr 250 | Fdj 4.172,63 |
kr 500 | Fdj 8.345,26 |
kr 1.000 | Fdj 16.691 |
kr 5.000 | Fdj 83.453 |
kr 10.000 | Fdj 166.905 |
kr 25.000 | Fdj 417.263 |
kr 50.000 | Fdj 834.526 |
kr 100.000 | Fdj 1.669.052 |
kr 500.000 | Fdj 8.345.260 |