Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,009210 | NZ$ 0,009560 | 2,91% |
3 tháng | NZ$ 0,009061 | NZ$ 0,009563 | 0,60% |
1 năm | NZ$ 0,008823 | NZ$ 0,009701 | 2,27% |
2 năm | NZ$ 0,008599 | NZ$ 0,01008 | 4,11% |
3 năm | NZ$ 0,007695 | NZ$ 0,01008 | 18,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Đô la New Zealand (NZD) |
Fdj 1.000 | NZ$ 9,1746 |
Fdj 5.000 | NZ$ 45,873 |
Fdj 10.000 | NZ$ 91,746 |
Fdj 25.000 | NZ$ 229,37 |
Fdj 50.000 | NZ$ 458,73 |
Fdj 100.000 | NZ$ 917,46 |
Fdj 250.000 | NZ$ 2.293,66 |
Fdj 500.000 | NZ$ 4.587,31 |
Fdj 1.000.000 | NZ$ 9.174,62 |
Fdj 5.000.000 | NZ$ 45.873 |
Fdj 10.000.000 | NZ$ 91.746 |
Fdj 25.000.000 | NZ$ 229.366 |
Fdj 50.000.000 | NZ$ 458.731 |
Fdj 100.000.000 | NZ$ 917.462 |
Fdj 500.000.000 | NZ$ 4.587.311 |