Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / NZD Đảo
Fdj
=
NZ$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,009210 NZ$ 0,009560 2,91%
3 tháng NZ$ 0,009061 NZ$ 0,009563 0,60%
1 năm NZ$ 0,008823 NZ$ 0,009701 2,27%
2 năm NZ$ 0,008599 NZ$ 0,01008 4,11%
3 năm NZ$ 0,007695 NZ$ 0,01008 18,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Đô la New Zealand (NZD)
Fdj 1.000NZ$ 9,1746
Fdj 5.000NZ$ 45,873
Fdj 10.000NZ$ 91,746
Fdj 25.000NZ$ 229,37
Fdj 50.000NZ$ 458,73
Fdj 100.000NZ$ 917,46
Fdj 250.000NZ$ 2.293,66
Fdj 500.000NZ$ 4.587,31
Fdj 1.000.000NZ$ 9.174,62
Fdj 5.000.000NZ$ 45.873
Fdj 10.000.000NZ$ 91.746
Fdj 25.000.000NZ$ 229.366
Fdj 50.000.000NZ$ 458.731
Fdj 100.000.000NZ$ 917.462
Fdj 500.000.000NZ$ 4.587.311