Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 104,57 | Fdj 107,00 | 1,33% |
3 tháng | Fdj 104,57 | Fdj 110,36 | 1,18% |
1 năm | Fdj 103,08 | Fdj 113,35 | 3,16% |
2 năm | Fdj 99,212 | Fdj 116,29 | 4,09% |
3 năm | Fdj 99,212 | Fdj 129,96 | 16,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Franc Djibouti (DJF) |
NZ$ 1 | Fdj 107,00 |
NZ$ 5 | Fdj 534,98 |
NZ$ 10 | Fdj 1.069,96 |
NZ$ 25 | Fdj 2.674,90 |
NZ$ 50 | Fdj 5.349,80 |
NZ$ 100 | Fdj 10.700 |
NZ$ 250 | Fdj 26.749 |
NZ$ 500 | Fdj 53.498 |
NZ$ 1.000 | Fdj 106.996 |
NZ$ 5.000 | Fdj 534.980 |
NZ$ 10.000 | Fdj 1.069.960 |
NZ$ 25.000 | Fdj 2.674.901 |
NZ$ 50.000 | Fdj 5.349.802 |
NZ$ 100.000 | Fdj 10.699.605 |
NZ$ 500.000 | Fdj 53.498.024 |