Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / DJF Đảo
NZ$
=
Fdj
14/05/2024 11:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 104,57 Fdj 107,00 1,33%
3 tháng Fdj 104,57 Fdj 110,36 1,18%
1 năm Fdj 103,08 Fdj 113,35 3,16%
2 năm Fdj 99,212 Fdj 116,29 4,09%
3 năm Fdj 99,212 Fdj 129,96 16,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Franc Djibouti (DJF)
NZ$ 1Fdj 107,00
NZ$ 5Fdj 534,98
NZ$ 10Fdj 1.069,96
NZ$ 25Fdj 2.674,90
NZ$ 50Fdj 5.349,80
NZ$ 100Fdj 10.700
NZ$ 250Fdj 26.749
NZ$ 500Fdj 53.498
NZ$ 1.000Fdj 106.996
NZ$ 5.000Fdj 534.980
NZ$ 10.000Fdj 1.069.960
NZ$ 25.000Fdj 2.674.901
NZ$ 50.000Fdj 5.349.802
NZ$ 100.000Fdj 10.699.605
NZ$ 500.000Fdj 53.498.024