Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,02207 | zł 0,02289 | 2,94% |
3 tháng | zł 0,02203 | zł 0,02301 | 2,14% |
1 năm | zł 0,02203 | zł 0,02481 | 6,28% |
2 năm | zł 0,02203 | zł 0,02827 | 10,83% |
3 năm | zł 0,02056 | zł 0,02827 | 6,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Fdj 100 | zł 2,2060 |
Fdj 500 | zł 11,030 |
Fdj 1.000 | zł 22,060 |
Fdj 2.500 | zł 55,150 |
Fdj 5.000 | zł 110,30 |
Fdj 10.000 | zł 220,60 |
Fdj 25.000 | zł 551,50 |
Fdj 50.000 | zł 1.103,01 |
Fdj 100.000 | zł 2.206,01 |
Fdj 500.000 | zł 11.030 |
Fdj 1.000.000 | zł 22.060 |
Fdj 2.500.000 | zł 55.150 |
Fdj 5.000.000 | zł 110.301 |
Fdj 10.000.000 | zł 220.601 |
Fdj 50.000.000 | zł 1.103.006 |