Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 43,464 | Fdj 45,370 | 2,08% |
3 tháng | Fdj 43,464 | Fdj 45,400 | 0,32% |
1 năm | Fdj 40,302 | Fdj 45,400 | 3,55% |
2 năm | Fdj 35,377 | Fdj 45,400 | 10,84% |
3 năm | Fdj 35,377 | Fdj 48,643 | 6,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Franc Djibouti (DJF) |
zł 1 | Fdj 44,692 |
zł 5 | Fdj 223,46 |
zł 10 | Fdj 446,92 |
zł 25 | Fdj 1.117,31 |
zł 50 | Fdj 2.234,61 |
zł 100 | Fdj 4.469,23 |
zł 250 | Fdj 11.173 |
zł 500 | Fdj 22.346 |
zł 1.000 | Fdj 44.692 |
zł 5.000 | Fdj 223.461 |
zł 10.000 | Fdj 446.923 |
zł 25.000 | Fdj 1.117.306 |
zł 50.000 | Fdj 2.234.613 |
zł 100.000 | Fdj 4.469.226 |
zł 500.000 | Fdj 22.346.129 |