Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / RON Đảo
Fdj
=
RON
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,02575 RON 0,02630 1,51%
3 tháng RON 0,02554 RON 0,02635 0,61%
1 năm RON 0,02468 RON 0,02672 0,15%
2 năm RON 0,02468 RON 0,02908 2,37%
3 năm RON 0,02262 RON 0,02908 13,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Leu Romania (RON)
Fdj 100RON 2,5749
Fdj 500RON 12,875
Fdj 1.000RON 25,749
Fdj 2.500RON 64,373
Fdj 5.000RON 128,75
Fdj 10.000RON 257,49
Fdj 25.000RON 643,73
Fdj 50.000RON 1.287,47
Fdj 100.000RON 2.574,93
Fdj 500.000RON 12.875
Fdj 1.000.000RON 25.749
Fdj 2.500.000RON 64.373
Fdj 5.000.000RON 128.747
Fdj 10.000.000RON 257.493
Fdj 50.000.000RON 1.287.467