Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,02575 | RON 0,02630 | 1,51% |
3 tháng | RON 0,02554 | RON 0,02635 | 0,61% |
1 năm | RON 0,02468 | RON 0,02672 | 0,15% |
2 năm | RON 0,02468 | RON 0,02908 | 2,37% |
3 năm | RON 0,02262 | RON 0,02908 | 13,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Leu Romania (RON) |
Fdj 100 | RON 2,5749 |
Fdj 500 | RON 12,875 |
Fdj 1.000 | RON 25,749 |
Fdj 2.500 | RON 64,373 |
Fdj 5.000 | RON 128,75 |
Fdj 10.000 | RON 257,49 |
Fdj 25.000 | RON 643,73 |
Fdj 50.000 | RON 1.287,47 |
Fdj 100.000 | RON 2.574,93 |
Fdj 500.000 | RON 12.875 |
Fdj 1.000.000 | RON 25.749 |
Fdj 2.500.000 | RON 64.373 |
Fdj 5.000.000 | RON 128.747 |
Fdj 10.000.000 | RON 257.493 |
Fdj 50.000.000 | RON 1.287.467 |