Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 37,951 | Fdj 38,500 | 0,34% |
3 tháng | Fdj 37,951 | Fdj 39,150 | 0,004% |
1 năm | Fdj 37,425 | Fdj 40,516 | 2,21% |
2 năm | Fdj 34,382 | Fdj 40,516 | 1,61% |
3 năm | Fdj 34,382 | Fdj 44,201 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Franc Djibouti (DJF) |
RON 1 | Fdj 38,457 |
RON 5 | Fdj 192,28 |
RON 10 | Fdj 384,57 |
RON 25 | Fdj 961,42 |
RON 50 | Fdj 1.922,85 |
RON 100 | Fdj 3.845,69 |
RON 250 | Fdj 9.614,24 |
RON 500 | Fdj 19.228 |
RON 1.000 | Fdj 38.457 |
RON 5.000 | Fdj 192.285 |
RON 10.000 | Fdj 384.569 |
RON 25.000 | Fdj 961.424 |
RON 50.000 | Fdj 1.922.847 |
RON 100.000 | Fdj 3.845.694 |
RON 500.000 | Fdj 19.228.471 |