Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / DJF Đảo
RON
=
Fdj
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 37,951 Fdj 38,500 0,34%
3 tháng Fdj 37,951 Fdj 39,150 0,004%
1 năm Fdj 37,425 Fdj 40,516 2,21%
2 năm Fdj 34,382 Fdj 40,516 1,61%
3 năm Fdj 34,382 Fdj 44,201 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Franc Djibouti (DJF)
RON 1Fdj 38,457
RON 5Fdj 192,28
RON 10Fdj 384,57
RON 25Fdj 961,42
RON 50Fdj 1.922,85
RON 100Fdj 3.845,69
RON 250Fdj 9.614,24
RON 500Fdj 19.228
RON 1.000Fdj 38.457
RON 5.000Fdj 192.285
RON 10.000Fdj 384.569
RON 25.000Fdj 961.424
RON 50.000Fdj 1.922.847
RON 100.000Fdj 3.845.694
RON 500.000Fdj 19.228.471