Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / SCR Đảo
Fdj
=
SRe
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,07599 SRe 0,07886 0,42%
3 tháng SRe 0,07513 SRe 0,07886 2,14%
1 năm SRe 0,07097 SRe 0,08207 2,72%
2 năm SRe 0,07097 SRe 0,08207 4,96%
3 năm SRe 0,07097 SRe 0,09288 17,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Rupee Seychelles (SCR)
Fdj 100SRe 7,7744
Fdj 500SRe 38,872
Fdj 1.000SRe 77,744
Fdj 2.500SRe 194,36
Fdj 5.000SRe 388,72
Fdj 10.000SRe 777,44
Fdj 25.000SRe 1.943,60
Fdj 50.000SRe 3.887,20
Fdj 100.000SRe 7.774,39
Fdj 500.000SRe 38.872
Fdj 1.000.000SRe 77.744
Fdj 2.500.000SRe 194.360
Fdj 5.000.000SRe 388.720
Fdj 10.000.000SRe 777.439
Fdj 50.000.000SRe 3.887.197