Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,07599 | SRe 0,07886 | 0,42% |
3 tháng | SRe 0,07513 | SRe 0,07886 | 2,14% |
1 năm | SRe 0,07097 | SRe 0,08207 | 2,72% |
2 năm | SRe 0,07097 | SRe 0,08207 | 4,96% |
3 năm | SRe 0,07097 | SRe 0,09288 | 17,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Rupee Seychelles (SCR) |
Fdj 100 | SRe 7,7744 |
Fdj 500 | SRe 38,872 |
Fdj 1.000 | SRe 77,744 |
Fdj 2.500 | SRe 194,36 |
Fdj 5.000 | SRe 388,72 |
Fdj 10.000 | SRe 777,44 |
Fdj 25.000 | SRe 1.943,60 |
Fdj 50.000 | SRe 3.887,20 |
Fdj 100.000 | SRe 7.774,39 |
Fdj 500.000 | SRe 38.872 |
Fdj 1.000.000 | SRe 77.744 |
Fdj 2.500.000 | SRe 194.360 |
Fdj 5.000.000 | SRe 388.720 |
Fdj 10.000.000 | SRe 777.439 |
Fdj 50.000.000 | SRe 3.887.197 |