Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 12,680 | Fdj 13,225 | 0,25% |
3 tháng | Fdj 12,680 | Fdj 13,311 | 0,28% |
1 năm | Fdj 12,185 | Fdj 14,090 | 2,99% |
2 năm | Fdj 12,115 | Fdj 14,090 | 2,23% |
3 năm | Fdj 10,766 | Fdj 14,090 | 13,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Franc Djibouti (DJF) |
SRe 1 | Fdj 12,953 |
SRe 5 | Fdj 64,766 |
SRe 10 | Fdj 129,53 |
SRe 25 | Fdj 323,83 |
SRe 50 | Fdj 647,66 |
SRe 100 | Fdj 1.295,32 |
SRe 250 | Fdj 3.238,31 |
SRe 500 | Fdj 6.476,62 |
SRe 1.000 | Fdj 12.953 |
SRe 5.000 | Fdj 64.766 |
SRe 10.000 | Fdj 129.532 |
SRe 25.000 | Fdj 323.831 |
SRe 50.000 | Fdj 647.662 |
SRe 100.000 | Fdj 1.295.325 |
SRe 500.000 | Fdj 6.476.625 |