Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / SGD Đảo
Fdj
=
S$
21/05/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,007565 S$ 0,007680 1,23%
3 tháng S$ 0,007483 S$ 0,007680 0,14%
1 năm S$ 0,007404 S$ 0,007735 0,06%
2 năm S$ 0,007353 S$ 0,008137 1,99%
3 năm S$ 0,007353 S$ 0,008137 1,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Đô la Singapore (SGD)
Fdj 1.000S$ 7,5825
Fdj 5.000S$ 37,913
Fdj 10.000S$ 75,825
Fdj 25.000S$ 189,56
Fdj 50.000S$ 379,13
Fdj 100.000S$ 758,25
Fdj 250.000S$ 1.895,63
Fdj 500.000S$ 3.791,25
Fdj 1.000.000S$ 7.582,50
Fdj 5.000.000S$ 37.913
Fdj 10.000.000S$ 75.825
Fdj 25.000.000S$ 189.563
Fdj 50.000.000S$ 379.125
Fdj 100.000.000S$ 758.250
Fdj 500.000.000S$ 3.791.252