Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,007565 | S$ 0,007680 | 1,23% |
3 tháng | S$ 0,007483 | S$ 0,007680 | 0,14% |
1 năm | S$ 0,007404 | S$ 0,007735 | 0,06% |
2 năm | S$ 0,007353 | S$ 0,008137 | 1,99% |
3 năm | S$ 0,007353 | S$ 0,008137 | 1,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Đô la Singapore (SGD) |
Fdj 1.000 | S$ 7,5825 |
Fdj 5.000 | S$ 37,913 |
Fdj 10.000 | S$ 75,825 |
Fdj 25.000 | S$ 189,56 |
Fdj 50.000 | S$ 379,13 |
Fdj 100.000 | S$ 758,25 |
Fdj 250.000 | S$ 1.895,63 |
Fdj 500.000 | S$ 3.791,25 |
Fdj 1.000.000 | S$ 7.582,50 |
Fdj 5.000.000 | S$ 37.913 |
Fdj 10.000.000 | S$ 75.825 |
Fdj 25.000.000 | S$ 189.563 |
Fdj 50.000.000 | S$ 379.125 |
Fdj 100.000.000 | S$ 758.250 |
Fdj 500.000.000 | S$ 3.791.252 |