Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / DJF Đảo
S$
=
Fdj
30/04/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 130,23 Fdj 132,20 0,77%
3 tháng Fdj 130,23 Fdj 133,64 1,53%
1 năm Fdj 129,28 Fdj 134,69 2,02%
2 năm Fdj 122,90 Fdj 135,99 1,87%
3 năm Fdj 122,90 Fdj 135,99 2,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Franc Djibouti (DJF)
S$ 1Fdj 130,57
S$ 5Fdj 652,85
S$ 10Fdj 1.305,69
S$ 25Fdj 3.264,23
S$ 50Fdj 6.528,46
S$ 100Fdj 13.057
S$ 250Fdj 32.642
S$ 500Fdj 65.285
S$ 1.000Fdj 130.569
S$ 5.000Fdj 652.846
S$ 10.000Fdj 1.305.692
S$ 25.000Fdj 3.264.230
S$ 50.000Fdj 6.528.459
S$ 100.000Fdj 13.056.919
S$ 500.000Fdj 65.284.594