Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 130,23 | Fdj 132,20 | 0,77% |
3 tháng | Fdj 130,23 | Fdj 133,64 | 1,53% |
1 năm | Fdj 129,28 | Fdj 134,69 | 2,02% |
2 năm | Fdj 122,90 | Fdj 135,99 | 1,87% |
3 năm | Fdj 122,90 | Fdj 135,99 | 2,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Franc Djibouti (DJF) |
S$ 1 | Fdj 130,57 |
S$ 5 | Fdj 652,85 |
S$ 10 | Fdj 1.305,69 |
S$ 25 | Fdj 3.264,23 |
S$ 50 | Fdj 6.528,46 |
S$ 100 | Fdj 13.057 |
S$ 250 | Fdj 32.642 |
S$ 500 | Fdj 65.285 |
S$ 1.000 | Fdj 130.569 |
S$ 5.000 | Fdj 652.846 |
S$ 10.000 | Fdj 1.305.692 |
S$ 25.000 | Fdj 3.264.230 |
S$ 50.000 | Fdj 6.528.459 |
S$ 100.000 | Fdj 13.056.919 |
S$ 500.000 | Fdj 65.284.594 |