Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,01969 | m 0,01975 | 0,14% |
3 tháng | m 0,01969 | m 0,01975 | 0,00% |
1 năm | m 0,01969 | m 0,01975 | 0,28% |
2 năm | m 0,01889 | m 0,01985 | 0,00% |
3 năm | m 0,01889 | m 0,01985 | 0,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Manat Turkmenistan (TMT) |
Fdj 100 | m 1,9694 |
Fdj 500 | m 9,8469 |
Fdj 1.000 | m 19,694 |
Fdj 2.500 | m 49,234 |
Fdj 5.000 | m 98,469 |
Fdj 10.000 | m 196,94 |
Fdj 25.000 | m 492,34 |
Fdj 50.000 | m 984,69 |
Fdj 100.000 | m 1.969,38 |
Fdj 500.000 | m 9.846,89 |
Fdj 1.000.000 | m 19.694 |
Fdj 2.500.000 | m 49.234 |
Fdj 5.000.000 | m 98.469 |
Fdj 10.000.000 | m 196.938 |
Fdj 50.000.000 | m 984.689 |