Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / TMT Đảo
Fdj
=
m
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,01969 m 0,01975 0,14%
3 tháng m 0,01969 m 0,01975 0,00%
1 năm m 0,01969 m 0,01975 0,28%
2 năm m 0,01889 m 0,01985 0,00%
3 năm m 0,01889 m 0,01985 0,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Manat Turkmenistan (TMT)
Fdj 100m 1,9694
Fdj 500m 9,8469
Fdj 1.000m 19,694
Fdj 2.500m 49,234
Fdj 5.000m 98,469
Fdj 10.000m 196,94
Fdj 25.000m 492,34
Fdj 50.000m 984,69
Fdj 100.000m 1.969,38
Fdj 500.000m 9.846,89
Fdj 1.000.000m 19.694
Fdj 2.500.000m 49.234
Fdj 5.000.000m 98.469
Fdj 10.000.000m 196.938
Fdj 50.000.000m 984.689