Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / TND Đảo
Fdj
=
DT
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,01746 DT 0,01780 1,90%
3 tháng DT 0,01739 DT 0,01780 1,13%
1 năm DT 0,01705 DT 0,01794 0,78%
2 năm DT 0,01648 DT 0,01868 0,99%
3 năm DT 0,01530 DT 0,01868 13,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Dinar Tunisia (TND)
Fdj 100DT 1,7527
Fdj 500DT 8,7637
Fdj 1.000DT 17,527
Fdj 2.500DT 43,819
Fdj 5.000DT 87,637
Fdj 10.000DT 175,27
Fdj 25.000DT 438,19
Fdj 50.000DT 876,37
Fdj 100.000DT 1.752,75
Fdj 500.000DT 8.763,73
Fdj 1.000.000DT 17.527
Fdj 2.500.000DT 43.819
Fdj 5.000.000DT 87.637
Fdj 10.000.000DT 175.275
Fdj 50.000.000DT 876.373