Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,01746 | DT 0,01780 | 1,90% |
3 tháng | DT 0,01739 | DT 0,01780 | 1,13% |
1 năm | DT 0,01705 | DT 0,01794 | 0,78% |
2 năm | DT 0,01648 | DT 0,01868 | 0,99% |
3 năm | DT 0,01530 | DT 0,01868 | 13,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Dinar Tunisia (TND) |
Fdj 100 | DT 1,7527 |
Fdj 500 | DT 8,7637 |
Fdj 1.000 | DT 17,527 |
Fdj 2.500 | DT 43,819 |
Fdj 5.000 | DT 87,637 |
Fdj 10.000 | DT 175,27 |
Fdj 25.000 | DT 438,19 |
Fdj 50.000 | DT 876,37 |
Fdj 100.000 | DT 1.752,75 |
Fdj 500.000 | DT 8.763,73 |
Fdj 1.000.000 | DT 17.527 |
Fdj 2.500.000 | DT 43.819 |
Fdj 5.000.000 | DT 87.637 |
Fdj 10.000.000 | DT 175.275 |
Fdj 50.000.000 | DT 876.373 |