Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 56,187 | Fdj 57,099 | 0,19% |
3 tháng | Fdj 56,187 | Fdj 57,496 | 0,13% |
1 năm | Fdj 55,756 | Fdj 58,663 | 3,06% |
2 năm | Fdj 53,530 | Fdj 60,668 | 2,30% |
3 năm | Fdj 53,530 | Fdj 65,362 | 12,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Franc Djibouti (DJF) |
DT 1 | Fdj 56,735 |
DT 5 | Fdj 283,67 |
DT 10 | Fdj 567,35 |
DT 25 | Fdj 1.418,36 |
DT 50 | Fdj 2.836,73 |
DT 100 | Fdj 5.673,46 |
DT 250 | Fdj 14.184 |
DT 500 | Fdj 28.367 |
DT 1.000 | Fdj 56.735 |
DT 5.000 | Fdj 283.673 |
DT 10.000 | Fdj 567.346 |
DT 25.000 | Fdj 1.418.364 |
DT 50.000 | Fdj 2.836.728 |
DT 100.000 | Fdj 5.673.456 |
DT 500.000 | Fdj 28.367.278 |