Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / DJF Đảo
DT
=
Fdj
08/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 56,187 Fdj 57,099 0,19%
3 tháng Fdj 56,187 Fdj 57,496 0,13%
1 năm Fdj 55,756 Fdj 58,663 3,06%
2 năm Fdj 53,530 Fdj 60,668 2,30%
3 năm Fdj 53,530 Fdj 65,362 12,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Franc Djibouti (DJF)
DT 1Fdj 56,735
DT 5Fdj 283,67
DT 10Fdj 567,35
DT 25Fdj 1.418,36
DT 50Fdj 2.836,73
DT 100Fdj 5.673,46
DT 250Fdj 14.184
DT 500Fdj 28.367
DT 1.000Fdj 56.735
DT 5.000Fdj 283.673
DT 10.000Fdj 567.346
DT 25.000Fdj 1.418.364
DT 50.000Fdj 2.836.728
DT 100.000Fdj 5.673.456
DT 500.000Fdj 28.367.278