Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,1808 | NT$ 0,1836 | 0,57% |
3 tháng | NT$ 0,1766 | NT$ 0,1836 | 2,50% |
1 năm | NT$ 0,1720 | NT$ 0,1836 | 4,77% |
2 năm | NT$ 0,1631 | NT$ 0,1836 | 8,51% |
3 năm | NT$ 0,1550 | NT$ 0,1836 | 15,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Tân Đài tệ (TWD) |
Fdj 100 | NT$ 18,107 |
Fdj 500 | NT$ 90,535 |
Fdj 1.000 | NT$ 181,07 |
Fdj 2.500 | NT$ 452,67 |
Fdj 5.000 | NT$ 905,35 |
Fdj 10.000 | NT$ 1.810,69 |
Fdj 25.000 | NT$ 4.526,73 |
Fdj 50.000 | NT$ 9.053,46 |
Fdj 100.000 | NT$ 18.107 |
Fdj 500.000 | NT$ 90.535 |
Fdj 1.000.000 | NT$ 181.069 |
Fdj 2.500.000 | NT$ 452.673 |
Fdj 5.000.000 | NT$ 905.346 |
Fdj 10.000.000 | NT$ 1.810.692 |
Fdj 50.000.000 | NT$ 9.053.458 |