Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / TWD Đảo
Fdj
=
NT$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,1808 NT$ 0,1836 0,57%
3 tháng NT$ 0,1766 NT$ 0,1836 2,50%
1 năm NT$ 0,1720 NT$ 0,1836 4,77%
2 năm NT$ 0,1631 NT$ 0,1836 8,51%
3 năm NT$ 0,1550 NT$ 0,1836 15,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Tân Đài tệ (TWD)
Fdj 100NT$ 18,107
Fdj 500NT$ 90,535
Fdj 1.000NT$ 181,07
Fdj 2.500NT$ 452,67
Fdj 5.000NT$ 905,35
Fdj 10.000NT$ 1.810,69
Fdj 25.000NT$ 4.526,73
Fdj 50.000NT$ 9.053,46
Fdj 100.000NT$ 18.107
Fdj 500.000NT$ 90.535
Fdj 1.000.000NT$ 181.069
Fdj 2.500.000NT$ 452.673
Fdj 5.000.000NT$ 905.346
Fdj 10.000.000NT$ 1.810.692
Fdj 50.000.000NT$ 9.053.458