Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 5,4464 | Fdj 5,5580 | 0,94% |
3 tháng | Fdj 5,4464 | Fdj 5,6664 | 2,99% |
1 năm | Fdj 5,4464 | Fdj 5,8132 | 5,17% |
2 năm | Fdj 5,4464 | Fdj 6,1327 | 8,74% |
3 năm | Fdj 5,4464 | Fdj 6,4529 | 13,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Franc Djibouti (DJF) |
NT$ 1 | Fdj 5,4964 |
NT$ 5 | Fdj 27,482 |
NT$ 10 | Fdj 54,964 |
NT$ 25 | Fdj 137,41 |
NT$ 50 | Fdj 274,82 |
NT$ 100 | Fdj 549,64 |
NT$ 250 | Fdj 1.374,10 |
NT$ 500 | Fdj 2.748,21 |
NT$ 1.000 | Fdj 5.496,41 |
NT$ 5.000 | Fdj 27.482 |
NT$ 10.000 | Fdj 54.964 |
NT$ 25.000 | Fdj 137.410 |
NT$ 50.000 | Fdj 274.821 |
NT$ 100.000 | Fdj 549.641 |
NT$ 500.000 | Fdj 2.748.206 |