Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / DJF Đảo
NT$
=
Fdj
06/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 5,4464 Fdj 5,5580 0,94%
3 tháng Fdj 5,4464 Fdj 5,6664 2,99%
1 năm Fdj 5,4464 Fdj 5,8132 5,17%
2 năm Fdj 5,4464 Fdj 6,1327 8,74%
3 năm Fdj 5,4464 Fdj 6,4529 13,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Franc Djibouti (DJF)
NT$ 1Fdj 5,4964
NT$ 5Fdj 27,482
NT$ 10Fdj 54,964
NT$ 25Fdj 137,41
NT$ 50Fdj 274,82
NT$ 100Fdj 549,64
NT$ 250Fdj 1.374,10
NT$ 500Fdj 2.748,21
NT$ 1.000Fdj 5.496,41
NT$ 5.000Fdj 27.482
NT$ 10.000Fdj 54.964
NT$ 25.000Fdj 137.410
NT$ 50.000Fdj 274.821
NT$ 100.000Fdj 549.641
NT$ 500.000Fdj 2.748.206