Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,2210 | ₴ 0,2239 | 0,12% |
3 tháng | ₴ 0,2133 | ₴ 0,2239 | 3,47% |
1 năm | ₴ 0,2016 | ₴ 0,2239 | 6,73% |
2 năm | ₴ 0,1649 | ₴ 0,2239 | 33,35% |
3 năm | ₴ 0,1464 | ₴ 0,2239 | 43,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Fdj 100 | ₴ 22,200 |
Fdj 500 | ₴ 111,00 |
Fdj 1.000 | ₴ 222,00 |
Fdj 2.500 | ₴ 555,01 |
Fdj 5.000 | ₴ 1.110,01 |
Fdj 10.000 | ₴ 2.220,03 |
Fdj 25.000 | ₴ 5.550,07 |
Fdj 50.000 | ₴ 11.100 |
Fdj 100.000 | ₴ 22.200 |
Fdj 500.000 | ₴ 111.001 |
Fdj 1.000.000 | ₴ 222.003 |
Fdj 2.500.000 | ₴ 555.007 |
Fdj 5.000.000 | ₴ 1.110.014 |
Fdj 10.000.000 | ₴ 2.220.029 |
Fdj 50.000.000 | ₴ 11.100.143 |