Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 4,4665 | Fdj 4,5620 | 1,19% |
3 tháng | Fdj 4,4665 | Fdj 4,7284 | 4,67% |
1 năm | Fdj 4,4665 | Fdj 4,9614 | 6,25% |
2 năm | Fdj 4,4665 | Fdj 6,0653 | 23,34% |
3 năm | Fdj 4,4665 | Fdj 6,8288 | 30,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Franc Djibouti (DJF) |
₴ 1 | Fdj 4,5082 |
₴ 5 | Fdj 22,541 |
₴ 10 | Fdj 45,082 |
₴ 25 | Fdj 112,70 |
₴ 50 | Fdj 225,41 |
₴ 100 | Fdj 450,82 |
₴ 250 | Fdj 1.127,05 |
₴ 500 | Fdj 2.254,09 |
₴ 1.000 | Fdj 4.508,18 |
₴ 5.000 | Fdj 22.541 |
₴ 10.000 | Fdj 45.082 |
₴ 25.000 | Fdj 112.705 |
₴ 50.000 | Fdj 225.409 |
₴ 100.000 | Fdj 450.818 |
₴ 500.000 | Fdj 2.254.092 |