Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / USD Đảo
Fdj
=
US$
10/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,005627 US$ 0,005627 0,00%
3 tháng US$ 0,005627 US$ 0,005627 0,00%
1 năm US$ 0,005627 US$ 0,005627 0,00%
2 năm US$ 0,005627 US$ 0,005627 0,00%
3 năm US$ 0,005627 US$ 0,005627 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Đô la Mỹ (USD)
Fdj 1.000US$ 5,6268
Fdj 5.000US$ 28,134
Fdj 10.000US$ 56,268
Fdj 25.000US$ 140,67
Fdj 50.000US$ 281,34
Fdj 100.000US$ 562,68
Fdj 250.000US$ 1.406,70
Fdj 500.000US$ 2.813,40
Fdj 1.000.000US$ 5.626,80
Fdj 5.000.000US$ 28.134
Fdj 10.000.000US$ 56.268
Fdj 25.000.000US$ 140.670
Fdj 50.000.000US$ 281.340
Fdj 100.000.000US$ 562.680
Fdj 500.000.000US$ 2.813.399