Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/USD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | US$ 0,005627 | US$ 0,005627 | 0,00% |
3 tháng | US$ 0,005627 | US$ 0,005627 | 0,00% |
1 năm | US$ 0,005627 | US$ 0,005627 | 0,00% |
2 năm | US$ 0,005627 | US$ 0,005627 | 0,00% |
3 năm | US$ 0,005627 | US$ 0,005627 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Mỹ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Đô la Mỹ (USD) |
Fdj 1.000 | US$ 5,6268 |
Fdj 5.000 | US$ 28,134 |
Fdj 10.000 | US$ 56,268 |
Fdj 25.000 | US$ 140,67 |
Fdj 50.000 | US$ 281,34 |
Fdj 100.000 | US$ 562,68 |
Fdj 250.000 | US$ 1.406,70 |
Fdj 500.000 | US$ 2.813,40 |
Fdj 1.000.000 | US$ 5.626,80 |
Fdj 5.000.000 | US$ 28.134 |
Fdj 10.000.000 | US$ 56.268 |
Fdj 25.000.000 | US$ 140.670 |
Fdj 50.000.000 | US$ 281.340 |
Fdj 100.000.000 | US$ 562.680 |
Fdj 500.000.000 | US$ 2.813.399 |