Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / DJF Đảo
US$
=
Fdj
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 177,72 Fdj 177,72 0,00%
3 tháng Fdj 177,72 Fdj 177,72 0,00%
1 năm Fdj 177,72 Fdj 177,72 0,00%
2 năm Fdj 177,72 Fdj 177,72 0,00%
3 năm Fdj 177,72 Fdj 177,72 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Franc Djibouti (DJF)
US$ 1Fdj 177,72
US$ 5Fdj 888,61
US$ 10Fdj 1.777,21
US$ 25Fdj 4.443,03
US$ 50Fdj 8.886,05
US$ 100Fdj 17.772
US$ 250Fdj 44.430
US$ 500Fdj 88.861
US$ 1.000Fdj 177.721
US$ 5.000Fdj 888.605
US$ 10.000Fdj 1.777.210
US$ 25.000Fdj 4.443.025
US$ 50.000Fdj 8.886.050
US$ 100.000Fdj 17.772.100
US$ 500.000Fdj 88.860.500