Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / DOP Đảo
kr
=
RD$
15/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 8,3339 RD$ 8,4704 0,28%
3 tháng RD$ 8,3339 RD$ 8,6816 0,52%
1 năm RD$ 7,8400 RD$ 8,6816 5,85%
2 năm RD$ 6,8992 RD$ 8,6816 9,83%
3 năm RD$ 6,8992 RD$ 9,3714 8,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Peso Dominicana (DOP)
kr 1RD$ 8,4734
kr 5RD$ 42,367
kr 10RD$ 84,734
kr 25RD$ 211,84
kr 50RD$ 423,67
kr 100RD$ 847,34
kr 250RD$ 2.118,36
kr 500RD$ 4.236,72
kr 1.000RD$ 8.473,45
kr 5.000RD$ 42.367
kr 10.000RD$ 84.734
kr 25.000RD$ 211.836
kr 50.000RD$ 423.672
kr 100.000RD$ 847.345
kr 500.000RD$ 4.236.723