Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 8,3339 | RD$ 8,4704 | 0,28% |
3 tháng | RD$ 8,3339 | RD$ 8,6816 | 0,52% |
1 năm | RD$ 7,8400 | RD$ 8,6816 | 5,85% |
2 năm | RD$ 6,8992 | RD$ 8,6816 | 9,83% |
3 năm | RD$ 6,8992 | RD$ 9,3714 | 8,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Peso Dominicana (DOP) |
kr 1 | RD$ 8,4734 |
kr 5 | RD$ 42,367 |
kr 10 | RD$ 84,734 |
kr 25 | RD$ 211,84 |
kr 50 | RD$ 423,67 |
kr 100 | RD$ 847,34 |
kr 250 | RD$ 2.118,36 |
kr 500 | RD$ 4.236,72 |
kr 1.000 | RD$ 8.473,45 |
kr 5.000 | RD$ 42.367 |
kr 10.000 | RD$ 84.734 |
kr 25.000 | RD$ 211.836 |
kr 50.000 | RD$ 423.672 |
kr 100.000 | RD$ 847.345 |
kr 500.000 | RD$ 4.236.723 |