Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1175 | kr 0,1200 | 0,95% |
3 tháng | kr 0,1152 | kr 0,1200 | 0,48% |
1 năm | kr 0,1152 | kr 0,1276 | 7,06% |
2 năm | kr 0,1152 | kr 0,1449 | 8,43% |
3 năm | kr 0,1067 | kr 0,1449 | 9,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Krone Đan Mạch (DKK) |
RD$ 100 | kr 11,721 |
RD$ 500 | kr 58,607 |
RD$ 1.000 | kr 117,21 |
RD$ 2.500 | kr 293,04 |
RD$ 5.000 | kr 586,07 |
RD$ 10.000 | kr 1.172,15 |
RD$ 25.000 | kr 2.930,37 |
RD$ 50.000 | kr 5.860,75 |
RD$ 100.000 | kr 11.721 |
RD$ 500.000 | kr 58.607 |
RD$ 1.000.000 | kr 117.215 |
RD$ 2.500.000 | kr 293.037 |
RD$ 5.000.000 | kr 586.075 |
RD$ 10.000.000 | kr 1.172.150 |
RD$ 50.000.000 | kr 5.860.749 |