Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / DKK Đảo
RD$
=
kr
17/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1175 kr 0,1200 0,95%
3 tháng kr 0,1152 kr 0,1200 0,48%
1 năm kr 0,1152 kr 0,1276 7,06%
2 năm kr 0,1152 kr 0,1449 8,43%
3 năm kr 0,1067 kr 0,1449 9,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Krone Đan Mạch (DKK)
RD$ 100kr 11,721
RD$ 500kr 58,607
RD$ 1.000kr 117,21
RD$ 2.500kr 293,04
RD$ 5.000kr 586,07
RD$ 10.000kr 1.172,15
RD$ 25.000kr 2.930,37
RD$ 50.000kr 5.860,75
RD$ 100.000kr 11.721
RD$ 500.000kr 58.607
RD$ 1.000.000kr 117.215
RD$ 2.500.000kr 293.037
RD$ 5.000.000kr 586.075
RD$ 10.000.000kr 1.172.150
RD$ 50.000.000kr 5.860.749