Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / DZD Đảo
kr
=
DA
15/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 19,204 DA 19,441 1,08%
3 tháng DA 19,204 DA 19,735 0,35%
1 năm DA 19,204 DA 20,296 2,20%
2 năm DA 18,095 DA 21,049 5,12%
3 năm DA 18,095 DA 21,946 10,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Dinar Algeria (DZD)
kr 1DA 19,488
kr 5DA 97,441
kr 10DA 194,88
kr 25DA 487,21
kr 50DA 974,41
kr 100DA 1.948,82
kr 250DA 4.872,05
kr 500DA 9.744,11
kr 1.000DA 19.488
kr 5.000DA 97.441
kr 10.000DA 194.882
kr 25.000DA 487.205
kr 50.000DA 974.411
kr 100.000DA 1.948.822
kr 500.000DA 9.744.108