Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 19,204 | DA 19,441 | 1,08% |
3 tháng | DA 19,204 | DA 19,735 | 0,35% |
1 năm | DA 19,204 | DA 20,296 | 2,20% |
2 năm | DA 18,095 | DA 21,049 | 5,12% |
3 năm | DA 18,095 | DA 21,946 | 10,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Dinar Algeria (DZD) |
kr 1 | DA 19,488 |
kr 5 | DA 97,441 |
kr 10 | DA 194,88 |
kr 25 | DA 487,21 |
kr 50 | DA 974,41 |
kr 100 | DA 1.948,82 |
kr 250 | DA 4.872,05 |
kr 500 | DA 9.744,11 |
kr 1.000 | DA 19.488 |
kr 5.000 | DA 97.441 |
kr 10.000 | DA 194.882 |
kr 25.000 | DA 487.205 |
kr 50.000 | DA 974.411 |
kr 100.000 | DA 1.948.822 |
kr 500.000 | DA 9.744.108 |