Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / DKK Đảo
DA
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,05099 kr 0,05207 0,98%
3 tháng kr 0,05067 kr 0,05207 0,20%
1 năm kr 0,04927 kr 0,05207 3,57%
2 năm kr 0,04751 kr 0,05526 5,62%
3 năm kr 0,04557 kr 0,05526 11,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Krone Đan Mạch (DKK)
DA 100kr 5,1487
DA 500kr 25,744
DA 1.000kr 51,487
DA 2.500kr 128,72
DA 5.000kr 257,44
DA 10.000kr 514,87
DA 25.000kr 1.287,18
DA 50.000kr 2.574,36
DA 100.000kr 5.148,72
DA 500.000kr 25.744
DA 1.000.000kr 51.487
DA 2.500.000kr 128.718
DA 5.000.000kr 257.436
DA 10.000.000kr 514.872
DA 50.000.000kr 2.574.360