Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,05099 | kr 0,05207 | 0,98% |
3 tháng | kr 0,05067 | kr 0,05207 | 0,20% |
1 năm | kr 0,04927 | kr 0,05207 | 3,57% |
2 năm | kr 0,04751 | kr 0,05526 | 5,62% |
3 năm | kr 0,04557 | kr 0,05526 | 11,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
DA 100 | kr 5,1487 |
DA 500 | kr 25,744 |
DA 1.000 | kr 51,487 |
DA 2.500 | kr 128,72 |
DA 5.000 | kr 257,44 |
DA 10.000 | kr 514,87 |
DA 25.000 | kr 1.287,18 |
DA 50.000 | kr 2.574,36 |
DA 100.000 | kr 5.148,72 |
DA 500.000 | kr 25.744 |
DA 1.000.000 | kr 51.487 |
DA 2.500.000 | kr 128.718 |
DA 5.000.000 | kr 257.436 |
DA 10.000.000 | kr 514.872 |
DA 50.000.000 | kr 2.574.360 |