Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 6,7791 | E£ 6,9580 | 2,10% |
3 tháng | E£ 4,4546 | E£ 7,2387 | 52,18% |
1 năm | E£ 4,3405 | E£ 7,2387 | 50,13% |
2 năm | E£ 2,5117 | E£ 7,2387 | 164,28% |
3 năm | E£ 2,2890 | E£ 7,2387 | 164,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Bảng Ai Cập (EGP) |
kr 1 | E£ 6,7901 |
kr 5 | E£ 33,951 |
kr 10 | E£ 67,901 |
kr 25 | E£ 169,75 |
kr 50 | E£ 339,51 |
kr 100 | E£ 679,01 |
kr 250 | E£ 1.697,53 |
kr 500 | E£ 3.395,05 |
kr 1.000 | E£ 6.790,11 |
kr 5.000 | E£ 33.951 |
kr 10.000 | E£ 67.901 |
kr 25.000 | E£ 169.753 |
kr 50.000 | E£ 339.505 |
kr 100.000 | E£ 679.011 |
kr 500.000 | E£ 3.395.055 |