Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / EGP Đảo
kr
=
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,7791 6,9580 2,10%
3 tháng 4,4546 7,2387 52,18%
1 năm 4,3405 7,2387 50,13%
2 năm 2,5117 7,2387 164,28%
3 năm 2,2890 7,2387 164,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Bảng Ai Cập (EGP)
kr 1 6,7901
kr 5 33,951
kr 10 67,901
kr 25 169,75
kr 50 339,51
kr 100 679,01
kr 250 1.697,53
kr 500 3.395,05
kr 1.000 6.790,11
kr 5.000 33.951
kr 10.000 67.901
kr 25.000 169.753
kr 50.000 339.505
kr 100.000 679.011
kr 500.000 3.395.055