Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1437 | kr 0,1474 | 0,22% |
3 tháng | kr 0,1381 | kr 0,2254 | 35,62% |
1 năm | kr 0,1381 | kr 0,2304 | 33,80% |
2 năm | kr 0,1381 | kr 0,3981 | 62,12% |
3 năm | kr 0,1381 | kr 0,4369 | 63,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Krone Đan Mạch (DKK) |
E£ 100 | kr 14,442 |
E£ 500 | kr 72,210 |
E£ 1.000 | kr 144,42 |
E£ 2.500 | kr 361,05 |
E£ 5.000 | kr 722,10 |
E£ 10.000 | kr 1.444,19 |
E£ 25.000 | kr 3.610,48 |
E£ 50.000 | kr 7.220,97 |
E£ 100.000 | kr 14.442 |
E£ 500.000 | kr 72.210 |
E£ 1.000.000 | kr 144.419 |
E£ 2.500.000 | kr 361.048 |
E£ 5.000.000 | kr 722.097 |
E£ 10.000.000 | kr 1.444.193 |
E£ 50.000.000 | kr 7.220.966 |