Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / DKK Đảo
=
kr
06/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1437 kr 0,1474 0,22%
3 tháng kr 0,1381 kr 0,2254 35,62%
1 năm kr 0,1381 kr 0,2304 33,80%
2 năm kr 0,1381 kr 0,3981 62,12%
3 năm kr 0,1381 kr 0,4369 63,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Krone Đan Mạch (DKK)
100kr 14,442
500kr 72,210
1.000kr 144,42
2.500kr 361,05
5.000kr 722,10
10.000kr 1.444,19
25.000kr 3.610,48
50.000kr 7.220,97
100.000kr 14.442
500.000kr 72.210
1.000.000kr 144.419
2.500.000kr 361.048
5.000.000kr 722.097
10.000.000kr 1.444.193
50.000.000kr 7.220.966