Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 8,1056 | Br 8,3154 | 2,24% |
3 tháng | Br 8,0989 | Br 8,3305 | 1,86% |
1 năm | Br 7,8102 | Br 8,3928 | 4,20% |
2 năm | Br 6,8408 | Br 8,3928 | 14,64% |
3 năm | Br 6,8408 | Br 8,3928 | 19,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Birr Ethiopia (ETB) |
kr 1 | Br 8,3763 |
kr 5 | Br 41,882 |
kr 10 | Br 83,763 |
kr 25 | Br 209,41 |
kr 50 | Br 418,82 |
kr 100 | Br 837,63 |
kr 250 | Br 2.094,08 |
kr 500 | Br 4.188,17 |
kr 1.000 | Br 8.376,34 |
kr 5.000 | Br 41.882 |
kr 10.000 | Br 83.763 |
kr 25.000 | Br 209.408 |
kr 50.000 | Br 418.817 |
kr 100.000 | Br 837.634 |
kr 500.000 | Br 4.188.168 |