Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / ETB Đảo
kr
=
Br
15/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 8,1056 Br 8,3154 2,24%
3 tháng Br 8,0989 Br 8,3305 1,86%
1 năm Br 7,8102 Br 8,3928 4,20%
2 năm Br 6,8408 Br 8,3928 14,64%
3 năm Br 6,8408 Br 8,3928 19,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Birr Ethiopia (ETB)
kr 1Br 8,3763
kr 5Br 41,882
kr 10Br 83,763
kr 25Br 209,41
kr 50Br 418,82
kr 100Br 837,63
kr 250Br 2.094,08
kr 500Br 4.188,17
kr 1.000Br 8.376,34
kr 5.000Br 41.882
kr 10.000Br 83.763
kr 25.000Br 209.408
kr 50.000Br 418.817
kr 100.000Br 837.634
kr 500.000Br 4.188.168