Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1204 | kr 0,1234 | 2,19% |
3 tháng | kr 0,1200 | kr 0,1235 | 1,94% |
1 năm | kr 0,1192 | kr 0,1280 | 3,58% |
2 năm | kr 0,1192 | kr 0,1462 | 12,67% |
3 năm | kr 0,1192 | kr 0,1462 | 15,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Krone Đan Mạch (DKK) |
Br 100 | kr 12,023 |
Br 500 | kr 60,113 |
Br 1.000 | kr 120,23 |
Br 2.500 | kr 300,56 |
Br 5.000 | kr 601,13 |
Br 10.000 | kr 1.202,25 |
Br 25.000 | kr 3.005,63 |
Br 50.000 | kr 6.011,26 |
Br 100.000 | kr 12.023 |
Br 500.000 | kr 60.113 |
Br 1.000.000 | kr 120.225 |
Br 2.500.000 | kr 300.563 |
Br 5.000.000 | kr 601.126 |
Br 10.000.000 | kr 1.202.252 |
Br 50.000.000 | kr 6.011.261 |