Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / DKK Đảo
Br
=
kr
15/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1204 kr 0,1234 2,19%
3 tháng kr 0,1200 kr 0,1235 1,94%
1 năm kr 0,1192 kr 0,1280 3,58%
2 năm kr 0,1192 kr 0,1462 12,67%
3 năm kr 0,1192 kr 0,1462 15,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Krone Đan Mạch (DKK)
Br 100kr 12,023
Br 500kr 60,113
Br 1.000kr 120,23
Br 2.500kr 300,56
Br 5.000kr 601,13
Br 10.000kr 1.202,25
Br 25.000kr 3.005,63
Br 50.000kr 6.011,26
Br 100.000kr 12.023
Br 500.000kr 60.113
Br 1.000.000kr 120.225
Br 2.500.000kr 300.563
Br 5.000.000kr 601.126
Br 10.000.000kr 1.202.252
Br 50.000.000kr 6.011.261