Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / EUR Đảo
kr
=
16/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1340 0,1341 0,01%
3 tháng 0,1340 0,1342 0,09%
1 năm 0,1340 0,1343 0,21%
2 năm 0,1340 0,1345 0,26%
3 năm 0,1340 0,1345 0,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Euro (EUR)
kr 100 13,404
kr 500 67,019
kr 1.000 134,04
kr 2.500 335,09
kr 5.000 670,19
kr 10.000 1.340,37
kr 25.000 3.350,93
kr 50.000 6.701,86
kr 100.000 13.404
kr 500.000 67.019
kr 1.000.000 134.037
kr 2.500.000 335.093
kr 5.000.000 670.186
kr 10.000.000 1.340.372
kr 50.000.000 6.701.862