Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / DKK Đảo
=
kr
02/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 7,4573 kr 7,4623 0,02%
3 tháng kr 7,4538 kr 7,4623 0,05%
1 năm kr 7,4455 kr 7,4677 0,14%
2 năm kr 7,4357 kr 7,4677 0,27%
3 năm kr 7,4357 kr 7,4677 0,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Krone Đan Mạch (DKK)
1kr 7,4596
5kr 37,298
10kr 74,596
25kr 186,49
50kr 372,98
100kr 745,96
250kr 1.864,89
500kr 3.729,78
1.000kr 7.459,55
5.000kr 37.298
10.000kr 74.596
25.000kr 186.489
50.000kr 372.978
100.000kr 745.955
500.000kr 3.729.776