Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / FJD Đảo
kr
=
FJ$
15/05/2024 4:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,3237 FJ$ 0,3296 0,41%
3 tháng FJ$ 0,3226 FJ$ 0,3319 0,31%
1 năm FJ$ 0,3203 FJ$ 0,3336 0,43%
2 năm FJ$ 0,2949 FJ$ 0,3336 4,97%
3 năm FJ$ 0,2938 FJ$ 0,3348 1,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Đô la Fiji (FJD)
kr 10FJ$ 3,2487
kr 50FJ$ 16,244
kr 100FJ$ 32,487
kr 250FJ$ 81,218
kr 500FJ$ 162,44
kr 1.000FJ$ 324,87
kr 2.500FJ$ 812,18
kr 5.000FJ$ 1.624,36
kr 10.000FJ$ 3.248,72
kr 50.000FJ$ 16.244
kr 100.000FJ$ 32.487
kr 250.000FJ$ 81.218
kr 500.000FJ$ 162.436
kr 1.000.000FJ$ 324.872
kr 5.000.000FJ$ 1.624.360