Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,3237 | FJ$ 0,3296 | 0,41% |
3 tháng | FJ$ 0,3226 | FJ$ 0,3319 | 0,31% |
1 năm | FJ$ 0,3203 | FJ$ 0,3336 | 0,43% |
2 năm | FJ$ 0,2949 | FJ$ 0,3336 | 4,97% |
3 năm | FJ$ 0,2938 | FJ$ 0,3348 | 1,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Đô la Fiji (FJD) |
kr 10 | FJ$ 3,2487 |
kr 50 | FJ$ 16,244 |
kr 100 | FJ$ 32,487 |
kr 250 | FJ$ 81,218 |
kr 500 | FJ$ 162,44 |
kr 1.000 | FJ$ 324,87 |
kr 2.500 | FJ$ 812,18 |
kr 5.000 | FJ$ 1.624,36 |
kr 10.000 | FJ$ 3.248,72 |
kr 50.000 | FJ$ 16.244 |
kr 100.000 | FJ$ 32.487 |
kr 250.000 | FJ$ 81.218 |
kr 500.000 | FJ$ 162.436 |
kr 1.000.000 | FJ$ 324.872 |
kr 5.000.000 | FJ$ 1.624.360 |