Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / DKK Đảo
FJ$
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 3,0343 kr 3,0860 0,11%
3 tháng kr 3,0126 kr 3,0999 0,14%
1 năm kr 2,9976 kr 3,1217 0,64%
2 năm kr 2,9976 kr 3,3909 5,28%
3 năm kr 2,9864 kr 3,4035 2,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Krone Đan Mạch (DKK)
FJ$ 1kr 3,0808
FJ$ 5kr 15,404
FJ$ 10kr 30,808
FJ$ 25kr 77,020
FJ$ 50kr 154,04
FJ$ 100kr 308,08
FJ$ 250kr 770,20
FJ$ 500kr 1.540,39
FJ$ 1.000kr 3.080,78
FJ$ 5.000kr 15.404
FJ$ 10.000kr 30.808
FJ$ 25.000kr 77.020
FJ$ 50.000kr 154.039
FJ$ 100.000kr 308.078
FJ$ 500.000kr 1.540.392