Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,0343 | kr 3,0860 | 0,11% |
3 tháng | kr 3,0126 | kr 3,0999 | 0,14% |
1 năm | kr 2,9976 | kr 3,1217 | 0,64% |
2 năm | kr 2,9976 | kr 3,3909 | 5,28% |
3 năm | kr 2,9864 | kr 3,4035 | 2,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
FJ$ 1 | kr 3,0808 |
FJ$ 5 | kr 15,404 |
FJ$ 10 | kr 30,808 |
FJ$ 25 | kr 77,020 |
FJ$ 50 | kr 154,04 |
FJ$ 100 | kr 308,08 |
FJ$ 250 | kr 770,20 |
FJ$ 500 | kr 1.540,39 |
FJ$ 1.000 | kr 3.080,78 |
FJ$ 5.000 | kr 15.404 |
FJ$ 10.000 | kr 30.808 |
FJ$ 25.000 | kr 77.020 |
FJ$ 50.000 | kr 154.039 |
FJ$ 100.000 | kr 308.078 |
FJ$ 500.000 | kr 1.540.392 |