Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / GEL Đảo
kr
=
15/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3793 0,3869 1,15%
3 tháng 0,3793 0,3968 0,91%
1 năm 0,3666 0,4016 2,57%
2 năm 0,3592 0,4303 7,90%
3 năm 0,3592 0,5565 30,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Kari Gruzia (GEL)
kr 10 3,8759
kr 50 19,380
kr 100 38,759
kr 250 96,898
kr 500 193,80
kr 1.000 387,59
kr 2.500 968,98
kr 5.000 1.937,95
kr 10.000 3.875,90
kr 50.000 19.380
kr 100.000 38.759
kr 250.000 96.898
kr 500.000 193.795
kr 1.000.000 387.590
kr 5.000.000 1.937.951