Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,3793 | ₾ 0,3869 | 1,15% |
3 tháng | ₾ 0,3793 | ₾ 0,3968 | 0,91% |
1 năm | ₾ 0,3666 | ₾ 0,4016 | 2,57% |
2 năm | ₾ 0,3592 | ₾ 0,4303 | 7,90% |
3 năm | ₾ 0,3592 | ₾ 0,5565 | 30,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Kari Gruzia (GEL) |
kr 10 | ₾ 3,8759 |
kr 50 | ₾ 19,380 |
kr 100 | ₾ 38,759 |
kr 250 | ₾ 96,898 |
kr 500 | ₾ 193,80 |
kr 1.000 | ₾ 387,59 |
kr 2.500 | ₾ 968,98 |
kr 5.000 | ₾ 1.937,95 |
kr 10.000 | ₾ 3.875,90 |
kr 50.000 | ₾ 19.380 |
kr 100.000 | ₾ 38.759 |
kr 250.000 | ₾ 96.898 |
kr 500.000 | ₾ 193.795 |
kr 1.000.000 | ₾ 387.590 |
kr 5.000.000 | ₾ 1.937.951 |