Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / DKK Đảo
=
kr
16/05/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,4819 kr 2,6364 5,86%
3 tháng kr 2,4819 kr 2,6364 5,47%
1 năm kr 2,4819 kr 2,7274 7,04%
2 năm kr 2,3241 kr 2,7843 3,96%
3 năm kr 1,7970 kr 2,7843 37,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Krone Đan Mạch (DKK)
1kr 2,5233
5kr 12,616
10kr 25,233
25kr 63,082
50kr 126,16
100kr 252,33
250kr 630,82
500kr 1.261,65
1.000kr 2.523,29
5.000kr 12.616
10.000kr 25.233
25.000kr 63.082
50.000kr 126.165
100.000kr 252.329
500.000kr 1.261.647