Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,4819 | kr 2,6364 | 5,86% |
3 tháng | kr 2,4819 | kr 2,6364 | 5,47% |
1 năm | kr 2,4819 | kr 2,7274 | 7,04% |
2 năm | kr 2,3241 | kr 2,7843 | 3,96% |
3 năm | kr 1,7970 | kr 2,7843 | 37,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₾ 1 | kr 2,5233 |
₾ 5 | kr 12,616 |
₾ 10 | kr 25,233 |
₾ 25 | kr 63,082 |
₾ 50 | kr 126,16 |
₾ 100 | kr 252,33 |
₾ 250 | kr 630,82 |
₾ 500 | kr 1.261,65 |
₾ 1.000 | kr 2.523,29 |
₾ 5.000 | kr 12.616 |
₾ 10.000 | kr 25.233 |
₾ 25.000 | kr 63.082 |
₾ 50.000 | kr 126.165 |
₾ 100.000 | kr 252.329 |
₾ 500.000 | kr 1.261.647 |